Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
có tội
[có tội]
|
sinful; guilty
The judge found her guilty
The guilty party
To feel guilty about somebody
Every man is presumed innocent until proven guilty
to deserve ill of somebody
Từ điển Việt - Việt
có tội
|
tính từ
phạm những điều tôn giáo cấm hoặc trái với đạo đức
nghĩ mình có tội nên đi xưng tội; toà tuyên bố ông ta có tội